Có 2 kết quả:

統轄 tǒng xiá ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˊ统辖 tǒng xiá ㄊㄨㄥˇ ㄒㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern
(2) to have complete control over
(3) to be in command of

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern
(2) to have complete control over
(3) to be in command of